Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
purity
['pjuərəti]
|
danh từ
sự trong sạch, sự tinh khiết; nguyên chất
sự thanh khiết, sự thuần khiết; sự trong trắng
sự trong sáng (về ngôn ngữ...), sự trong trẻo (về âm thanh)
Chuyên ngành Anh - Việt
purity
['pjuərəti]
|
Hoá học
độ sạch, độ tinh khiết
Kỹ thuật
độ sạch; độ tinh khiết
Sinh học
độ sạch; độ tinh khiết
Toán học
độ tinh khiết
Vật lý
độ tinh khiết
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
purity
|
purity
purity (n)
  • cleanliness, spotlessness, transparency, limpidness, concentration, clarity, pureness
    antonym: dirtiness
  • wholesomeness, innocence, virtue, virtuousness, chasteness, chastity