Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
puppy
['pʌpi]
|
danh từ (như) pup
chó con
gã thanh niên huênh hoang; anh chàng hợm mình xấc xược
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
puppy
|
puppy
puppy (n)
brat, upstart, whippersnapper (dated), pup, know-it-all (US, informal), smart aleck (informal)