Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
punctuality
[,pʌηkt∫u'æləti]
|
danh từ
tính đúng giờ (không chậm trễ)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
punctuality
|
punctuality
punctuality (n)
promptness, timekeeping, reliability, regularity
antonym: lateness