Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
provoking
[prə'voukiη]
|
tính từ
chọc tức, khiêu khích
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
provoking
|
provoking
provoking (adj)
infuriating, irritating, aggravating (informal), annoying, frustrating, maddening
antonym: soothing