Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
propeller
[prə'pelə]
|
danh từ
chân vịt (tàu), cánh quạt (máy bay) (như) screw-propeller , prop
Chuyên ngành Anh - Việt
propeller
[prə'pelə]
|
Hoá học
máy đẩy, cánh quạt, chân vịt
Kỹ thuật
chân vịt; cánh quạt; động cơ
Sinh học
máy đẩy, cái đẩy
Toán học
cánh quạt; chân vịt
Vật lý
cánh quạt; chân vịt
Xây dựng, Kiến trúc
chân vịt; cánh quạt; động cơ
Từ điển Anh - Anh
propeller
|

propeller

propeller also propellor (prə-pĕlʹər) noun

A machine for propelling an aircraft or a boat, consisting of a power-driven shaft with radiating blades that are placed so as to thrust air or water in a desired direction when spinning.