Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
promiscuously
[prə'miskjuəsli]
|
phó từ
pha tạp, lộn xộn, không phân loại
bừa bãi, cẩu thả, không được lựa chọn kỹ
chung chạ, bừa bãi (trong quan hệ tình dục)
(thông tục) tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên, vô tình
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
promiscuously
|
promiscuously
promiscuously (adv)
wantonly, lasciviously, lustfully, shamelessly, licentiously, dissolutely
antonym: chastely