Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
producer
[prə'dju:sə]
|
danh từ
người (công ty, nước..) sản xuất (hàng hoá..)
người xuất bản (sách); nhà sản xuất (phim, kịch)
chủ nhiệm phim, kịch; chủ nhiệm (chương trình TV, radio..)
đạo diễn (phim, kịch..); đạo diễn một cuộc trình diễn ôpêra
(kỹ thuật) máy sinh, máy phát
Chuyên ngành Anh - Việt
producer
[prə'dju:sə]
|
Hoá học
giếng sản xuất, giếng khai thác; lò sinh khí; máy phát
Kinh tế
nhà sản xuất
Kỹ thuật
người sản xuất; thiết bị sinh khí; máy công tác
Sinh học
người sản xuất, người cung cấp nguyên liệu
Toán học
[máy; vật] sinh
Vật lý
(máy; vật) sinh
Xây dựng, Kiến trúc
người sản xuất; thiết bị sinh khí; máy công tác
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
producer
|
producer
producer (n)
creator, manufacturer, maker, fabricator