Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
procurator
['prɔkjuəreitə]
|
danh từ
(pháp lý) kiểm sát trưởng, biện lý
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người được ủy quyền, người thay quyền, người thay mặt, người đại diện (về luật pháp)