Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
preventer
[pri'ventə]
|
danh từ
người ngăn chặn, người cản trở, người ngăn ngừa; vật ngăn chặn, vật cản trở
(hàng hải) dây bổ sung; chốt bổ sung
Chuyên ngành Anh - Việt
preventer
[pri'ventə]
|
Hoá học
bộ an toàn, bộ bảo hiểm
Kỹ thuật
bộ bảo hiểm, cái bảo vệ an toàn
Xây dựng, Kiến trúc
bộ bảo hiểm, cái bảo vệ an toàn