Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
precipitous
[pri'sipitəs]
|
tính từ
(thuộc) vách đá, như vách đá; dốc đứng, dốc ngược (đường...)
Chuyên ngành Anh - Việt
precipitous
[pri'sipitəs]
|
Hoá học
dốc đứng, dốc ngược
Kỹ thuật
dốc đứng, dốc ngược
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
precipitous
|
precipitous
precipitous (adj)
  • rash, quick, hurried, swift, impulsive, hasty, precipitate
    antonym: careful
  • steep, sheer, abrupt, high, vertical, lofty
    antonym: gentle