Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
preceding
['presidiη]
|
tính từ
có trước
Chuyên ngành Anh - Việt
preceding
['presidiη]
|
Kỹ thuật
sự đi trước, sự có trước, sự đến trước
Xây dựng, Kiến trúc
sự đi trước, sự có trước, sự đến trước \\ trước
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
preceding
|
preceding
preceding (adj)
previous, earlier, prior, former, past, above, foregoing, antecedent, anterior
antonym: following