Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
praline
['prɑ:li:n]
|
danh từ
kẹo hạt dẻ (làm bằng hạt dẻ thả trong nước đang sôi dùng để tăng thêm hương vị độn vào kẹo sô-cô-la)
Chuyên ngành Anh - Việt
praline
['prɑ:li:n]
|
Kỹ thuật
kẹo viên hạnh nhân với đường, kẹo hạt dẻ
Sinh học
kẹo viên hạnh nhân với đường, kẹo hạt dẻ
Từ điển Anh - Anh
praline
|

praline

praline (präʹlēn, prāʹ-) noun

A confection made of nut kernels, especially almonds or pecans, stirred in boiling sugar syrup until crisp and brown.

[French, after César de Choiseul, Comte du Plessis-Praslin (1598-1675), French army officer.]