Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
poussette
[pu:'set]
|
danh từ
điệu nhảy pút; điệu nhảy vòng tay nắm tay
nội động từ
nhảy pút; nhảy vòng tay nắm tay