Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
posy
['pouzi]
|
danh từ
bó hoa, chùm hoa nhỏ
(từ cổ,nghĩa cổ) đề từ khắc vào nhẫn, câu thơ khắc vào nhẫn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
posy
|
posy
posy (n)
bouquet, bunch of flowers, nosegay (dated), arrangement, boutonniere (US, formal), spray, buttonhole