Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
positively
['pɔzətivli]
|
phó từ
(thông tục) cực kỳ, hết sức, tuyệt đối
một cách chắc chắn, một cách quả quyết; khẳng định
xác thực, rõ ràng
tích cực
Chuyên ngành Anh - Việt
positively
['pɔzətivli]
|
Kỹ thuật
dương
Toán học
dương
Xây dựng, Kiến trúc
chuyển động bắt buộc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
positively
|
positively
positively (adv)
  • definitely, absolutely, completely, really, certainly, surely, confidently, clearly
  • encouragingly, confidently, optimistically, supportively, constructively, helpfully, progressively
    antonym: negatively