Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
polemically
[pə'lemikli]
|
phó từ
(thuộc) thuật luận chiến
có tính chất luận chiến, có tính chất bút chiến; khiêu khích
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
polemically
|
polemically
polemically (adv)
passionately, outspokenly, controversially, uncompromisingly, boldly, persuasively
antonym: tentatively