Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
poetically
[pou'etikli]
|
phó từ
(thuộc) thơ; nên thơ, có chất thơ; (thuộc) nhà thơ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
poetically
|
poetically
poetically (adv)
lyrically, elegiacally (formal), gracefully, rhythmically, flowingly, expressively, whimsically, romantically
antonym: prosaically