Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Chuyên ngành Anh - Việt
pockhole
|
Kỹ thuật
chỗ rỗ; hốc
Xây dựng, Kiến trúc
chỗ rỗ; hốc