Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pockety
['pɔkiti]
|
tính từ
(ngành mỏ) có nhiều túi quặng
(hàng không) có nhiều lỗ hổng không khí
Chuyên ngành Anh - Việt
pockety
['pɔkiti]
|
Hoá học
có túi quặng; có lỗ hổng không khí
Kỹ thuật
có túi quặng; có lỗ hổng không khí