Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
plumage
['plu:midʒ]
|
danh từ
bộ lông chim
Chuyên ngành Anh - Việt
plumage
['plu:midʒ]
|
Kỹ thuật
bộ lông chim
Từ điển Anh - Anh
plumage
|

plumage

plumage (plʹmĭj) noun

1. The covering of feathers on a bird.

2. Feathers used ornamentally.

3. Elaborate dress; finery.

 

[Middle English, from Old French, from plume, plume, from Latin plūma.]

plumʹaged adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
plumage
|
plumage
plumage (n)
feathers, down, fluff, fuzz