Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
plexor
['pleksə]
|
danh từ
(y học) búa gõ (để gõ vào tấm gõ) (như) pleximeter