Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
playwright
['pleirait]
|
danh từ
người viết kịch, nhà soạn kịch
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
playwright
|
playwright
playwright (n)
dramatist, writer, author, tragedian, dramaturge, scriptwriter