Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
playtime
['pleitaim]
|
danh từ
giờ ra chơi (ở trường học)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
playtime
|
playtime
playtime (n)
recess, break, free time, leisure time, interval, lunchtime