Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
plaque
[plɑ:k]
|
danh từ
tấm, bản (bằng đồng, sứ...)
thẻ, bài (bằng ngà... ghi chức tước...)
(y học) mảng (phát ban...); bựa răng