Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
plaque
[plɑ:k]
|
danh từ
tấm, bản (bằng đồng, sứ...)
thẻ, bài (bằng ngà... ghi chức tước...)
(y học) mảng (phát ban...); bựa răng
Chuyên ngành Anh - Việt
plaque
[plɑ:k]
|
Kỹ thuật
đĩa, vết, điểm
Toán học
tấm, bản
Vật lý
tấm, bản
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
plaque
|
plaque
plaque (n)
sign, tablet, panel, commemoration, inscription, plate, tile