Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
planter
['plɑ:ntə]
|
danh từ
người trồng cây; quản lý đồn điền
người trồng mía
người quản lý đồn điền cao su
máy trồng cây
chậu hoa
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
planter
|
planter
planter (n)
  • pot, flower pot, window box, container, urn, plant-holder
  • farmer, cultivator, grower, settler, colonist, colonizer, homesteader