Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
planner
['plænə(r)]
|
danh từ
người lập kế hoạch, người vẽ bản thiết kế
người làm quy hoạch thành phố, người nghiên cứu quy hoạch thành phố (như) town planner
Chuyên ngành Anh - Việt
planner
['plænə(r)]
|
Hoá học
người trắc đạc, người họa đồ
Kinh tế
người làm công tác kế hoạch
Kỹ thuật
người trắc đạc, người họa đồ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
planner
|
planner
planner (n)
  • town planner, organizer, developer, city planner, arranger, designer, proposer, architect, engineer, manager, schemer, director, urban planner
  • planning aid, diary, calendar, wall chart, chart, notebook, appointment book