Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pitted
['pitid]
|
tính từ
rỗ hoa (vì đậu mùa)
có hõm; có hốc
Chuyên ngành Anh - Việt
pitted
['pitid]
|
Hoá học
có hố, lỗ chỗ
Kỹ thuật
có hõm, bị ăn mòn
Xây dựng, Kiến trúc
có hõm, bị ăn mòn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pitted
|
pitted
pitted (adj)
potholed, rutted, eroded, rough, bumpy, uneven, pockmarked, pocked, holey, indented
antonym: smooth