Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
pi
[pai]
|
danh từ
chữ cái thứ mười sáu trong bảng chữ cái Hy-lạp; tương ứng với p trong cách viết tiếng Anh
(hình học) Pi (tức là 3, 14159)
(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) ngoan đạo