Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
pinnacle
['pinəkl]
|
danh từ
tháp nhọn (để trang trí mái nhà...)
đỉnh cao nhọn (núi, tảng đá..)
(nghĩa bóng) cực điểm; đỉnh cao nhất
trên đỉnh cao nhất của danh vọng; lúc tiếng tăm lẫy lừng nhất
ngoại động từ
đặt lên tháp nhọn, để trên cao chót vót
xây tháp nhọn cho