Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
pinky
['piηki]
|
Cách viết khác : pinkie ['piηki]
danh từ
ngón út (tay)