Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
pin-money
['pin,mʌni]
|
danh từ
tiền tiêu riêng, tiền tiêu vặt, món tiền nhỏ (do phụ nữ để dành được)