Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
pilgrimage
['pilgrimidʒ]
|
danh từ
cuộc hành hương
đi hành hương
chuyến đi tới nơi (có liên quan tới ai/cái gì) mà mình kính trọng
chuyến viếng thăm nơi sinh của Elvis Presley
(nghĩa bóng) kiếp sống (tựa (như) một cuộc du hành)
nội động từ
đi hành hương