Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
piggy
['pigi]
|
danh từ
(thông tục) con lợn con
tính từ
(thông tục) giống như lợn
Chuyên ngành Anh - Việt
piggy
['pigi]
|
Kỹ thuật
lợn con
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
piggy
|
piggy
piggy (adj)
greedy, piggish, gluttonous, hoggish, self-indulgent
antonym: abstemious