Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
piazza
[pi'ætsə]
|
danh từ
quảng trường công cộng, nơi họp chợ (nhất là thành phố của Y)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hiên, mái hiên
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
piazza
|
piazza
piazza (n)
square, gathering place, forum, village square, town square, quadrangle, market square