Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
piastre
[pi'æstə]
|
Cách viết khác : piaster [pi'æstə(r)]
danh từ
đồng pi-át (đơn vị tiền tệ có 100 xu của Tây ban nha, Ai cập, Thổ Nhĩ Kỳ); tiền kim loại, tiền giấy có giá trị đó