Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pi
[pai]
|
danh từ
chữ cái thứ mười sáu trong bảng chữ cái Hy-lạp; tương ứng với p trong cách viết tiếng Anh
(hình học) Pi (tức là 3, 14159)
(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) ngoan đạo
Chuyên ngành Anh - Việt
pi
[pai]
|
Kỹ thuật
pi
Tin học
Số pi
Toán học
pi
Từ điển Việt - Anh
pi
[pi]
|
(khẩu ngữ) xem pê-ni-xi-lin
(toán học) (tiếng Pháp gọi là Pi) Pi
Từ điển Việt - Việt
pi
|
danh từ
tên một con chữ (π) của chữ cái Hi Lạp
tỉ số giữa độ dài của đường tròn và đường kính của nó