Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phổ
[phổ]
|
(vật lý) spectrum
(lịch sử) Prussia (a historical region and former kingdom of north-central Europe including present-day northern Germany and Poland)
Prussian
The Franco-Prussian War
Chuyên ngành Việt - Anh
phổ
[phổ]
|
Kỹ thuật
spectrum
Vật lý
spectrum
Xây dựng, Kiến trúc
spectrum
Từ điển Việt - Việt
phổ
|
danh từ
dải sóng thu được khi phân tích các chùm sóng phức tạp thành các chùm đơn sắc
động từ
soạn thêm phần nhạc hoặc phần lời từ bản có sẵn thành một bài hát
phổ nhạc bài thơ