Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
pewage
['pju:eidʒ]
|
Cách viết khác : pew-rent ['pju:rent]
danh từ
tiền thuê chỗ ngồi (trong nhà thờ)