Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pertinacious
[,pə:ti'nei∫əs]
|
tính từ
ngoan cố, ương ngạnh, cố chấp
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pertinacious
|
pertinacious
pertinacious (adj)
resolute, stubborn, obstinate, persistent, unshakable, headstrong, perverse, willful, tenacious, obdurate, mulish
antonym: malleable