Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
pepper-pot
['pepəpɔt]
|
danh từ
(như) pepperbox
món thịt nấu ớt (ở quần đảo Ăng-ti)
(từ lóng) người nóng tính, người nóng nảy