Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
penitentiary
[,peni'ten∫əri]
|
danh từ
trại cải tạo, trại phục hồi nhân phẩm (cải tạo gái điếm)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà lao
tính từ
để cải tạo; (thuộc) cải tạo
khổ hạnh để sám hối
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
penitentiary
|
penitentiary
penitentiary (n)
prison, penal colony, labor camp, house of correction, reformatory, pen (US, slang), penal institution, jail, nick (UK, slang)