Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
peculate
['pekjuleit]
|
ngoại động từ
lấy (tiền) một cách không lương thiện (nhất là từ công quỹ); thụt két; tham ô