Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
peacetime
['pi:staim]
|
danh từ
thời kỳ không có chiến tranh; thời bình
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
peacetime
|
peacetime
peacetime (n)
peace, harmony, amity (formal), armistice, truce, ceasefire, reconciliation