Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
parochial
[pə'roukəl]
|
tính từ
(thuộc) xã; (thuộc) nhà thờ xứ, giáo xứ
(nghĩa bóng) có tính chất địa phương, hạn chế trong phạm vi địa phương nhỏ hẹp (công việc...); thiển cận
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trường cấp 2 - 3 (của một tổ chức (tôn giáo))
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
parochial
|
parochial
parochial (adj)
narrow, narrow-minded, closed-minded, provincial, insular, hidebound (disapproving), unsophisticated
antonym: broad-minded