Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
painstakingly
['peinzteikiηli]
|
phó từ
chịu khó, cần cù; cẩn thận
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
painstakingly
|
painstakingly
painstakingly (adv)
carefully, meticulously, conscientiously, scrupulously, thoroughly
antonym: carelessly