Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
painful
['peinfl]
|
tính từ
đau đớn, đau khổ; làm đau đớn, làm đau khổ
vất vả, khó nhọc, chán ngắt
gây buồn phiền, bối rối
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
painful
|
painful
painful (adj)
  • sore, tender, aching, raw, throbbing, excruciating, hurting, agonizing, burning, uncomfortable
    antonym: painless
  • sorrowful, distressing, anguished, heartrending, heartbreaking, upsetting, harrowing
    antonym: pleasant
  • laborious, troublesome, awkward, labored, tedious, slow
    antonym: easy
  • awful, excruciating, dreadful, terrible, agonizing, embarrassing, dire
    antonym: wonderful