Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pager
['peidʒə]
|
danh từ
như beeper
Chuyên ngành Anh - Việt
pager
['peidʒə]
|
Kinh tế
máy nhắn tin
Kỹ thuật
máy nhắn tin
Tin học
máy nhắn tin
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pager
|
pager
pager (n)
  • beeper (informal), monitor, bleeper
  • bleeper, beeper (informal), monitor