Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
pa-ra-phin
[paraphin]
|
(tiếng Pháp gọi là Paraffine) paraffin (used to make candles, wax paper, lubricants, and sealing materials)
Từ điển Việt - Việt
pa-ra-phin
|
danh từ
(hoá học) chất rắn giống sáp ong, dễ nóng chảy, dùng làm nến, giấy chống ẩm (phiên âm từ tiếng Anh paraffin )