Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
oversleep
[,ouvə'sli:p]
|
động từ overslept
ngủ quá giờ, ngủ quá giấc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
oversleep
|
oversleep
oversleep (v)
sleep in, sleep late, lie in